Có 2 kết quả:
寻常 tầm thường • 尋常 tầm thường
giản thể
Từ điển phổ thông
tầm thường, bình thường
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầm thường, bình thường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống như xung quanh, không có gì đáng chú ý, đáng nói.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng